Do nhu cầu sử dụng các thuốc điều trị cũng như hỗ trợ điều trị, phòng ngừa các bệnh về đường tiêu hóa ngày càng gia tăng. Hôm nay Việt Nam Signutra xin giới thiệu đến bạn đọc một số thông tin về thuốc Bacivit-H – một thuốc có hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa các bệnh về đường tiêu hóa dưới đây.
1, Thuốc Bacivit-H là thuốc gì?
Thuốc Bacivit-H là một thuốc thuộc nhóm thuốc về đường tiêu hóa được chỉ định để điều trị cũng như dự phòng các bệnh về đường tiêu hóa.
Thuốc được sản xuất bởi Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm – VIỆT NAM.
Thuốc có thành phần chính là: Lactobacillus acidophilus hàm lượng 10^8 CFU và các tá dược khác.
Thuốc Bacivit-H có số đăng ký là: VD-7107-09
Thuốc được bào chế dưới dạng bột đông khô dưới dạng gói 1g.
Thuốc Bacivit-H được đóng gói theo quy cách: một hộp 14 gói, hộp 25 gói hoặc hộp 100 gói.
2, Thuốc Bacivit-H có công dụng là gì?
Thuốc được chỉ định điều trị và dự phòng các bệnh về đường tiêu hóa do giúp cân bằng vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại ở đường ruột.
3, Thuốc Bacivit-H chỉ định sử dụng trong những trường hợp nào?
Thuốc được chỉ định điều trị và dự phòng các vấn đề về đường tiêu hóa, chủ yếu là các rối loạn liên quan đến sự mất cân bằng của hệ vi sinh đường ruột như:
- Khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, táo bón,…
- Chỉ định cho người bị tiêu chảy do sử dụng các thuốc kháng sinh hoặc các thuốc diệt vi khuẩn đường ruột.
- Chỉ định cho những người có tiêu chảy kéo dài, đi ngoài phân sống gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
- Chỉ định cho những người có bất thường về lên men đường tiêu hóa do dùng rượu bia, thuốc lá, nhiễm trùng hoặc do stress gây ra.
4, Thành phần của thuốc Bacivit-H có tác dụng gì?
Thuốc có thành phần chính là Lactobacillus acidophilus có đặc điểm sau:
Đây là một lợi khuẩn gram(+), phát triển tốt ở môi trường có PH acid, thường khoảng dưới 5 và ưa nước. Chúng sống chủ yếu ở đường tiêu hóa và miệng khi ở trong cơ thể. Vi khuẩn này có vai trò kích thích hệ tiêu hóa, giúp hệ tiêu hóa hấp thu tốt bằng cách liên kết với thành ruột giúp lập lại cân bằng giữa vi khuẩn có lợi và có hại ở đường ruột qua các tác động như:
Chiếm vị trí cư trú của vi khuẩn có hại, tạo acid lactic, sản phẩm tiết làm ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại do có tính kháng khuẩn và kháng sinh,…
Vì vậy Lactobacillus acidophilus là một vi khuẩn rất có lợi và cần thiết ở đường tiêu hóa. Bạn đọc cũng có thể bổ sung vi khuẩn này vào cơ thể bằng cách sử dụng các sản phẩm lên men như sữa chua,… cũng có chứa vi khuẩn này.
5, Thuốc Bacivit-H được sử dụng như thế nào?
Liều dùng:
Liều thông thường đối với người lớn là dùng 3 lần/ngày, mỗi lần 1 gói.
Liều thông thường đối với trẻ em là dùng 1-2 gói/ngày.
Đối với những người bị tiêu chảy thì nên dùng lượng nhiều hơn: dùng 4-8 gói/ngày. Ngoài ra nên kết hợp sử dụng với Oresol để bù nước.
Đối với người bị táo bón nên dùng 6 gói/ngày.
Đối với người sử dụng kháng sinh kéo dài bị rối loạn tiêu hóa:
- Liều dự phòng: dùng 2 gói/ngày.
- Liều điều trị: dùng 4-8 gói/ ngày đến khi khỏi.
Liều dùng có thể thay đổi tùy vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi của từng đối tượng. Do đó bệnh nhân nên hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng để được hỗ trợ và tư vấn về liều dùng thuốc.
Cách dùng:
Dùng theo đường uống bằng cách hòa tan thuốc với một lượng nước đun sôi để nguội vừa đủ. Không nên dùng thuốc với sữa, nước ngọt, nước ép để pha thuốc. Có thể uống thuốc trước hoặc sau khi ăn.
Nên dùng thuốc đều đặn để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
6, Thuốc Bacivit-H có được sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú hay không?
Trước khi sử dụng bất kỳ một thuốc gì trên phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú thì cần hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng để tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người dùng vì đây là những đối tượng rất nhạy cảm với thuốc.
Thuốc Bacivit-H chưa có nhiều nghiên cứu cũng như báo cáo chỉ ra rằng thuốc an toàn, hiệu quả khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú mà không ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của thai nhi và trẻ nhỏ. Do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Nếu muốn sử dụng thuốc thì cần hỏi ý kiến tư vấn của bác sĩ, dược sĩ để được cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ có thể xảy ra khi dùng thuốc.
7, Thuốc Bacivit-H hiện nay trên thị trường có giá bao nhiêu?
Thuốc Bacivit-h hộp 14 gói có giá khoảng 28.000 đồng/hộp, hộp 25 gói có giá khoảng 48.000 đồng/hộp và hộp 100 gói có giá khoảng 125.000 đồng/hộp. Giá bán thuốc có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các nhà thuốc, quầy thuốc, khu vực, đại lý phân phối hoặc thời điểm mua thuốc. Bạn đọc khi cần mua thuốc có thể tham khảo giá bán của thuốc trên các trang nhà thuốc uy tín để tham khảo giá bạn hiện tại của thuốc.
8, Thuốc Bacivit-H có thể mua được ở đâu?
Thuốc Bacivit-H là một thuốc không kê đơn cũng như là có giấy phép lưu hành trên thị trường Việt Nam. Do đó bạn đọc có thể mua được thuốc ở bất kỳ nhà thuốc, quầy thuốc trên toàn quốc. Bạn đọc nên tìm mua thuốc ở những cơ sở uy tín đã được Bộ Y Tế cấp giấy phép kinh doanh để mua được thuốc chính hãng với giá cả hợp lý. Để biết thêm thông tin của thuốc, bạn đọc có thể vào các trang nhà thuốc chính hãng để biết thêm thông tin chi tiết. Tuy nhiên người bệnh khi bị bệnh vẫn nên đến bác sĩ khám để được tư vấn phác đồ điều trị bệnh hiệu quả, giúp khỏi bệnh nhanh cũng như tránh gây lãng phí khi tự ý sử dụng thuốc mà không đạt được hiệu quả điều trị như mong muốn.
9, Thuốc Bacivit-H chống chỉ định sử dụng cho những trường hợp nào?
- Chống chỉ định dùng thuốc cho người mẫn cảm hoăc có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc(kể cả tá dược).
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho người suy giảm chức năng gan, thận.
- Không nên sử dụng các chất kích thích như: rượu, bia, thuốc lá trong quá trình dùng thuốc vì có thể làm ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
10, Tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc Bacivit-H là gì?
Bệnh nhân có thể gặp một số dấu hiệu như: mệt mỏi, chóng mặt, mất ngủ. Bệnh nhân nên báo cáo với bác sĩ khi có các dấu hiệu bất thường như: buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc các dấu hiệu bất thường khác để được tư vấn cũng như xử trí kịp thời.
11, Những lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc Bacivit-H là gì?
Khi mua thuốc, bệnh nhân hoặc người nhà nên kiểm tra kỹ hạn sử dụng của thuốc, kiểm tra xem bệnh nhân có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hay không cũng như kiểm tra xem thuốc có bị hỏng không để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng thuốc.
Cần bổ sung thêm nước và điện giải khi dùng thuốc cho bệnh nhân bị tiêu chảy.
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng cũng như tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, dược sĩ.
Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
Duy trì chế độ sinh hoạt, ăn uống lành mạnh, luyện tập thể dục thể thao thường xuyên để đảm bảo sức khỏe tốt.
12, Dược động học của thuốc Bacivit-H là gì?
Thuốc có thành phần chính là Lactobacillus acidophilus có đặc điểm như sau:
- Do thuốc tác dụng tại chỗ nên không xảy ra quá trình hấp thu và chuyển hóa. Sau khi uốn gthuoosc thì lợi khuẩn Lactobacillus acidophilus sẽ bám vào thành ruột và phát triển và sống trong khoảng 15 ngày ở đường tiêu hóa.
- Thải trừ: lactobacillus acidophilus theo đường ruột thải trừ qua phân.
13, Tương tác có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc Bacivit-H là gì?
Một số tương tác giữa Bacivit-H với các chất khác có thể gặp phải như:
Tương tác xảy ra giữa Bacivit-H với Tetracyclin có thể dẫn đến làm giảm sinh khả dụng của Tetracyclin.
Các chất kích thích, nước có ga, đồ uống có cồn có thể làm ảnh hưởng đến sự chuyển hóa của thuốc. Do đó cần hạn chế tối đa việc sử dụng các chất này trong thời gian dùng thuốc.
Nếu trong quá trình sử dụng thuốc mà bệnh nhân có sử dụng các thuốc để điều trị các bệnh khác thì nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để tránh gặp phải các tương tác thuốc gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh cũng như tác dụng điều trị của thuốc.
14, Xử trí quá liều, quên liều trong quá trình sử dụng thuốc Bacivit-H.
Xử trí quá liều:
Trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân không được tự ý tăng liều dùng thuốc khi cảm thấy các triệu chứng không thuyên giảm trong quá trình dùng thuốc mà phải hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi tăng liều để tránh gặp phải các biến chứng nguy hiểm do quá liều.
Bệnh nhân gặp tình trạng quá liều biểu hiện bằng nhiều triệu chứng khác nhau có thể là các biểu hiện lạ hoặc các tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Lúc đó có thể xử trí bằng cách theo dõi các triệu chứng của bệnh nhân rồi đưa bệnh nhân đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được các bác sĩ xử trí kịp thời.
Xử trí quên liều:
Bổ sung ngay liều đã quên khi nhớ ra. Tuy nhiên nếu thời gian quên liều quá lâu thì bỏ qua liều đã quên và uống các liều tiếp theo như bình thường, đúng thời gian quy định. Bệnh nhân không được tự ý tăng liều lên gấp đôi trong liều tiếp theo với mục đích bù lại liều đã quên sẽ gây nguy hiểm đến sức khỏe của bệnh nhân vì có thể xảy ra quá liều.
Bệnh nhân nên đặt báo thức hoặc dặn người nhà nhắc nhở dùng thuốc đúng giờ, đều đặn để đảm bảo đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Bệnh nhân cũng không nên dùng thuốc khi chưa hết thời gian điều trị để đảm bảo thời gian dùng thuốc đủ lâu, giúp điều trị triệt để tình trạng bệnh tránh mắc phải trong những lần tiếp theo.
Xem thêm:
Bidisubtilis là thuốc gì, có tốt không? Thành phần, giá bao nhiêu?